Có 2 kết quả:

丧心病狂 sàng xīn bìng kuáng ㄙㄤˋ ㄒㄧㄣ ㄅㄧㄥˋ ㄎㄨㄤˊ喪心病狂 sàng xīn bìng kuáng ㄙㄤˋ ㄒㄧㄣ ㄅㄧㄥˋ ㄎㄨㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) deranged
(2) demented
(3) berserk (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) deranged
(2) demented
(3) berserk (idiom)

Bình luận 0